--

biến hoá

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: biến hoá

+ verb  

  • To transform, to evolve
    • quá trình từ vượn biến hoá thành người
      the evolution of the ape into man

+ adj  

  • Versatile, multiform
    • lối đánh của du kích biến hoá không cùng
      the guerilla tactics is unendingly versatile
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "biến hoá"
Lượt xem: 709